Khi tham gia làm quảng cáo trên Facebook, nhiều người mới sẽ gặp khó khăn khi đối mặt với các thuật ngữ quảng cáo đặc biệt. Việc sử dụng các thuật ngữ này là không thể tránh khỏi trong quá trình làm việc. Vì vậy, nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực này, ít nhất bạn cũng nên hiểu rõ ý nghĩa của các thuật ngữ quảng cáo Facebook trước khi bàn đến việc tối ưu hóa chúng. Với mong muốn hỗ trợ cho các Newbie, hocquangcao xin chia sẻ các thuật ngữ Facebook ads quan trọng để bạn lưu ý khi triển khai Facebook Ads.

1. Thuật ngữ Facebook ads là gì?

Thuật ngữ là một cụm từ, từ hoặc biểu tượng được sử dụng để đại diện cho một khái niệm hoặc một ý tưởng cụ thể trong một lĩnh vực chuyên môn hoặc ngành nghề nào đó. Thuật ngữ có thể được sử dụng để truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả trong cộng đồng chuyên môn, giúp cho người dùng có thể hiểu và sử dụng nó một cách chính xác. 

Thuật ngữ Facebook ads là gì?

Trong lĩnh vực quảng cáo Facebook, các thuật ngữ Facebook ads được sử dụng để mô tả các khái niệm, chỉ số và cách thức hoạt động của quảng cáo trên nền tảng này.

2. Thuật ngữ Facebook về fanpage

2.1. Potential Reach

Potential Reach (tiềm năng tiếp cận) là số lượng tài khoản Facebook mà quảng cáo có thể tiếp cận được dựa trên các tiêu chí đối tượng quảng cáo được chọn. Nó tính toán dựa trên số lượng người dùng Facebook hoặc các đối tượng tiềm năng khác như khách hàng tiềm năng hoặc nhóm đích mà quảng cáo có thể hiển thị đến.

Potential Reach

Tuy nhiên, Potential Reach chỉ là một số liệu ước tính và không đảm bảo rằng quảng cáo sẽ thực sự tiếp cận được với tất cả các tài khoản Facebook trong phạm vi này. Việc quảng cáo thực sự được hiển thị đến người dùng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như đối tượng quảng cáo, ngân sách quảng cáo, vị trí địa lý và thói quen sử dụng Facebook của người dùng.

2.2. Placement

Placement (vị trí đặt quảng cáo) là nơi mà quảng cáo hiển thị trên nền tảng Facebook, bao gồm các vị trí trên Facebook và các ứng dụng khác thuộc sở hữu của Facebook như Instagram, Messenger, Audience Network.

Facebook cho phép người quảng cáo chọn nơi hiển thị quảng cáo của mình bằng cách chọn các Placement khác nhau. Ví dụ như News Feed, Instant Articles, Stories, Right Column, Marketplace trên Facebook, hoặc Feed và Stories trên Instagram.

Placement

Người quảng cáo cũng có thể chọn các tùy chọn định vị cụ thể để quảng cáo của họ xuất hiện trên các vị trí được định tuyệt đối trên trang web hoặc ứng dụng của đối tác trong mạng quảng cáo của Facebook – Audience Network.

2.3. Newsfeed

News Feed (dòng thời gian) là nơi trên Facebook mà người dùng có thể xem các bài đăng từ bạn bè, những người mà họ theo dõi và các trang mà họ đã thích. Nó được hiển thị trên trang chính của Facebook và là trung tâm của hoạt động xã hội trên nền tảng này.

News Feed được tùy chỉnh dựa trên sở thích và hoạt động của từng người dùng, giúp họ dễ dàng tìm thấy nội dung quan tâm và cập nhật về hoạt động của bạn bè. Người dùng có thể tương tác với các bài đăng bằng cách nhấp vào nút “Thích”, bình luận hoặc chia sẻ.

Đối với người quảng cáo, News Feed là một vị trí quảng cáo rất quan trọng trên Facebook, vì nó cho phép quảng cáo của họ xuất hiện giữa các bài đăng của người dùng. Quảng cáo trên News Feed có thể hiển thị ở dạng hình ảnh, video hoặc bài đăng tài trợ và được định vị tùy chọn dựa trên đối tượng và tiêu chí mục tiêu.

2.4. Page Engagement

Page Engagement (Tương tác trang) là một trong những mục tiêu chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Nó đề cập đến sự tương tác của người dùng với trang Facebook của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động như like, bình luận, chia sẻ bài đăng, nhấn vào liên kết, xem video hoặc đăng ký cho sự kiện.

2.5. Page Like

Page Like (Thích trang) là một hành động mà người dùng trên Facebook có thể thực hiện để theo dõi và kết nối với trang Facebook của một thương hiệu, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Khi một người dùng nhấn nút Thích trên trang Facebook của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, họ sẽ bắt đầu nhận được các bài đăng của trang đó trong dòng thời gian của họ và có thể tương tác với chúng.

2.6. Post Engagement

Post Engagement (Tương tác bài đăng) là một chỉ số đo lường mức độ tương tác của người dùng với một bài đăng trên trang Facebook. Các hoạt động tương tác bao gồm nhấn nút Thích, bình luận, chia sẻ và lưu bài đăng.

Post Engagement

Post Engagement là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Khi một bài đăng có mức độ tương tác cao, nó có khả năng thu hút sự chú ý của người dùng, tăng cơ hội tiếp cận và tương tác với đối tượng mục tiêu. Ngoài ra, các bài đăng có mức độ tương tác cao cũng giúp tăng độ phổ biến của thương hiệu hoặc sản phẩm trên mạng xã hội.

2.7. Reach

Reach (phạm vi) trên Facebook là số lượng người dùng Facebook khác nhau mà bài đăng của bạn được hiển thị tới trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số đo lường tổng thể cho việc đo lường số lần mà nội dung của bạn xuất hiện trên dòng thời gian của người dùng.

Reach có thể được chia thành hai loại:

  • Organic Reach (Phạm vi tự nhiên): Là số lượng người dùng mà bài đăng của bạn được hiển thị tới một cách tự nhiên, không cần bất kỳ hình thức quảng cáo nào.
  • Paid Reach (Phạm vi trả tiền): Là số lượng người dùng mà bài đăng của bạn được hiển thị tới thông qua các chiến dịch quảng cáo trả tiền.

2.8. Report

Report là báo cáo hoặc tài liệu thống kê về một số thông tin cụ thể. Trên Facebook, Report có thể được sử dụng để thống kê và phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo, tương tác của người dùng với bài đăng hoặc trang của doanh nghiệp, và các thông tin về tài khoản và quảng cáo.

Report trên Facebook có thể cung cấp nhiều thông tin và chỉ số, như số lần hiển thị quảng cáo, số lần nhấn vào quảng cáo, chi phí cho mỗi nhấn vào quảng cáo (CPC), phạm vi và tần suất hiển thị quảng cáo. Việc phân tích và đánh giá các chỉ số này có thể giúp người dùng Facebook đưa ra các quyết định tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

2.9 Result

Result là kết quả đạt được từ một chiến dịch quảng cáo hoặc một hoạt động tiếp thị khác trên Facebook. Kết quả này thường được đo lường bằng cách so sánh giữa các chỉ số mục tiêu của chiến dịch với các chỉ số thực tế đạt được, ví dụ như số lượt tương tác, số lượt nhấn vào liên kết, số lượng đăng ký hoặc số lượt xem video.

Result

Các kết quả được đạt được từ một chiến dịch quảng cáo có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch và cung cấp thông tin cho các chiến lược tiếp thị trong tương lai. Nếu kết quả đạt được không đáp ứng được các chỉ số mục tiêu, người dùng Facebook có thể tối ưu hóa chiến dịch để đạt được kết quả tốt hơn.

3. Thuật ngữ về chi phí quảng cáo Facebook

3.1. CPA (cost per action)

CPA là viết tắt của Cost Per Action (chi phí cho mỗi hành động). CPA được sử dụng để đo lường chi phí của một chiến dịch quảng cáo dựa trên số lần người dùng thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như đăng ký, mua hàng hoặc tải xuống ứng dụng.

CPA (cost per action)

3.2. CPM (cost per mile)

CPM là viết tắt của Cost Per Mille (Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị). CPM được sử dụng để đo lường chi phí quảng cáo trên mỗi nghìn lượt hiển thị của quảng cáo trên mạng quảng cáo.

Ví dụ, nếu chi phí của một chiến dịch quảng cáo là 50 đô la và nó đã được hiển thị cho 10.000 người dùng, thì CPM của chiến dịch này sẽ là 5 đô la (50 đô la / (10.000 / 1.000)).

CPM (cost per mile)

CPM là một trong những cách phổ biến nhất để tính toán chi phí quảng cáo trên mạng quảng cáo, đặc biệt là với các chiến dịch quảng cáo banner hoặc quảng cáo video. Tuy nhiên, nó không đo lường sự tương tác của người dùng với quảng cáo, mà chỉ đo lường số lượt hiển thị của quảng cáo. Do đó, nó không phải là phương pháp đo lường hiệu quả của quảng cáo.

3.3. CPC (cost per click)

CPC là viết tắt của Cost Per Click (Chi phí trên mỗi lượt nhấp chuột). CPC được sử dụng để đo lường chi phí quảng cáo trên mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo trên mạng quảng cáo.

Ví dụ, nếu chi phí của một chiến dịch quảng cáo là 100 đô la và nó đã được nhấp chuột bởi 500 người dùng, thì CPC của chiến dịch này sẽ là 0,2 đô la (100 đô la / 500 click).

CPC (cost per click)

CPC là một trong những cách phổ biến nhất để tính toán chi phí quảng cáo trên mạng quảng cáo, đặc biệt là với các chiến dịch quảng cáo trên tìm kiếm hoặc các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội. Nó đo lường số lần mà người dùng đã nhấp chuột vào quảng cáo, vì vậy nó là một phương pháp hiệu quả để đo lường hiệu quả của quảng cáo.

3.4. Average CPM (CPM trung bình)

Average CPM là một trong những cách phổ biến để đo lường chi phí quảng cáo trên mạng quảng cáo. Nó được sử dụng để đo lường mức độ hiệu quả của chiến dịch quảng cáo và giúp người tiếp thị có cái nhìn tổng quan về chi phí của chiến dịch quảng cáo của họ.

3.5. Average CPC (CPC trung bình)

Average CPC là một trong những chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Nó giúp người quảng cáo có cái nhìn tổng quan về chi phí quảng cáo và giúp họ đưa ra quyết định về việc cải thiện chiến dịch quảng cáo của mình.

3.6. Cost Per 1,000 reached (chi phí trên 1 ngàn lượt tiếp cận duy nhất)

Cost Per 1,000 reached (CPM) là một chỉ số đo lường chi phí của quảng cáo dựa trên số lượt hiển thị quảng cáo cho 1.000 người trong đối tượng đã chọn (được gọi là Reach). CPM thường được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến, bao gồm cả quảng cáo trên Facebook.

4.Thuật ngữ về giá thầu quảng cáo Facebook

4.1. Bid

Bid (đấu giá) là mức giá mà một người đấu thầu (thường là người quảng cáo) đưa ra để cạnh tranh với các đối thủ khác trong quá trình đấu giá quảng cáo trên nền tảng quảng cáo trực tuyến. Khi quảng cáo được đưa lên, hệ thống sẽ tự động đưa ra mức giá thầu tối thiểu mà người quảng cáo cần đưa ra để tham gia vào cuộc đấu giá.

Thuật ngữ về giá thầu quảng cáo Facebook

Trong quảng cáo trên Facebook, người quảng cáo có thể đưa ra mức giá thầu (bid) cho các mục tiêu quảng cáo khác nhau, chẳng hạn như mục tiêu hiển thị quảng cáo (reach), mục tiêu tương tác (engagement), mục tiêu click vào liên kết (clicks), v.v. Mức giá thầu này sẽ ảnh hưởng đến vị trí của quảng cáo và số lượt hiển thị của nó trên Facebook.

4.2. Price

Trong quảng cáo, “price” (giá cả) được sử dụng để chỉ tổng chi phí mà người quảng cáo phải trả cho nền tảng quảng cáo để hiển thị quảng cáo của mình đến với khách hàng mục tiêu. Đây là giá trị thực tế mà người quảng cáo phải trả cho mỗi hành động mà người dùng thực hiện trên quảng cáo của họ, chẳng hạn như khi người dùng bấm vào quảng cáo, tương tác với nội dung, hoặc mua sản phẩm.

Trên Facebook Ads Manager, “price” thường được tính theo một trong các chỉ số chi phí khác nhau, bao gồm cost per click (CPC), cost per impression (CPM), cost per action (CPA) và nhiều chỉ số khác. Việc lựa chọn chỉ số chi phí phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu quảng cáo của người quảng cáo và cách họ muốn chi phí của mình được phân bổ.

5. Các thuật ngữ quảng cáo Facebook Ads khác

5.1. Chạy bùng quảng cáo

Thuật ngữ “chạy bùng quảng cáo” (advertising blitz) thường được sử dụng để chỉ một chiến dịch quảng cáo được triển khai một cách nhanh chóng và tập trung trong một khoảng thời gian ngắn. Thông thường, mục tiêu của việc chạy bùng quảng cáo là để tăng đáng kể lượng tiếp cận và tương tác với đối tượng khách hàng mục tiêu trong một thời gian ngắn, thường là từ vài ngày đến vài tuần.

Chạy bùng quảng cáo thường được sử dụng trong các tình huống như ra mắt sản phẩm mới, giảm giá và khuyến mại đặc biệt, sự kiện sắp diễn ra hoặc để đánh thức sự chú ý của đối tượng khách hàng đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Thông thường, chiến dịch quảng cáo được triển khai trên nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm các kênh truyền thông xã hội, quảng cáo trên web và truyền hình.

5.2. Target

Target (đối tượng mục tiêu) trong quảng cáo Facebook là quá trình lựa chọn các tiêu chí nhất định để quảng cáo của bạn được hiển thị đến đúng khách hàng mục tiêu. Việc chọn đối tượng mục tiêu phù hợp là rất quan trọng đối với việc đạt được hiệu quả cao nhất cho chiến dịch quảng cáo của bạn.

5.3. Tài khoản quảng cáo Facebook

Tài khoản quảng cáo Facebook là một tài khoản được tạo ra bởi cá nhân hoặc doanh nghiệp để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của mình trên nền tảng quảng cáo Facebook. Tài khoản này được liên kết với tài khoản Facebook cá nhân hoặc trang Facebook doanh nghiệp và cho phép người dùng tạo, quản lý và theo dõi chiến dịch quảng cáo trên Facebook. 

Trong tài khoản quảng cáo, người dùng có thể thiết lập ngân sách, lựa chọn đối tượng mục tiêu, quảng cáo, đặt mục tiêu và theo dõi hiệu quả quảng cáo. Tài khoản quảng cáo Facebook cũng cung cấp cho người dùng báo cáo chi tiết về các chiến dịch quảng cáo, giúp họ theo dõi và đánh giá kết quả quảng cáo của mình.

5.4. Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ

Tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ là trường hợp tài khoản của người dùng bị Facebook đánh dấu và kiểm duyệt do vi phạm các quy định và chính sách quảng cáo của nền tảng. Các lý do phổ biến khiến tài khoản Facebook Ads bị gắn cờ bao gồm:

  • Vi phạm chính sách quảng cáo của Facebook, ví dụ như sử dụng hình ảnh hay nội dung không phù hợp, lừa đảo, quảng cáo hàng giả, hàng nhái hoặc kinh doanh các sản phẩm cấm.
  • Sử dụng phương pháp quảng cáo không đúng quy định của Facebook, ví dụ như spam, thường xuyên đăng quảng cáo trùng lặp hoặc quảng cáo quá nhiều.

5.5. CTR

CTR là viết tắt của “Click-Through Rate” trong quảng cáo, đo lường tỉ lệ số lần nhấp chuột vào quảng cáo của bạn chia cho tổng số lượt hiển thị quảng cáo. CTR được tính bằng cách chia số lần nhấp chuột vào quảng cáo cho số lần quảng cáo hiển thị, rồi nhân với 100% để đưa ra kết quả dưới dạng phần trăm.

CTR là viết tắt của "Click-Through Rate"

Ví dụ, nếu quảng cáo của bạn được hiển thị 1.000 lần và có 20 lượt nhấp chuột vào quảng cáo đó, thì CTR sẽ là 2% (20/1,000 x 100% = 2%). Một tỉ lệ CTR cao thể hiện rằng quảng cáo của bạn hấp dẫn và hữu ích với khách hàng tiềm năng.

5.6. Campaign

Campaign (chiến dịch) trong quảng cáo Facebook là một tập hợp các quảng cáo và các thông tin liên quan đến các mục tiêu tiếp thị của bạn, như lựa chọn mục tiêu, ngân sách, lịch trình, địa điểm và phương tiện quảng cáo.

Mỗi campaign được thiết lập để đạt được một mục tiêu cụ thể và trong mỗi campaign, bạn có thể tạo nhiều ad set (bộ quảng cáo) để định hướng đến các nhóm khách hàng cụ thể. Mỗi ad set sẽ có các thông tin về mục tiêu, tập khách hàng tiềm năng, ngân sách và phương tiện quảng cáo khác nhau.

Campaign là một khái niệm cơ bản trong quảng cáo trên Facebook, giúp bạn quản lý và tổ chức quảng cáo của mình một cách rõ ràng và hiệu quả.

5.7. Frequency

Frequency là một chỉ số trong quảng cáo Facebook, thể hiện số lần một người dùng trên Facebook đã thấy quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ, nếu một quảng cáo của bạn được hiển thị 100 lần và chỉ đối tượng khác nhau thấy nó 50 lần, thì frequency của quảng cáo đó là 2. Điều này có nghĩa là mỗi người dùng đã nhìn thấy quảng cáo của bạn trung bình 2 lần.

Frequency là một chỉ số quan trọng giúp bạn đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo của mình. Nếu frequency quá cao, điều này có thể gây mệt mỏi và làm giảm hiệu quả của quảng cáo. Nếu frequency quá thấp, điều này có thể đòi hỏi bạn phải tăng ngân sách quảng cáo để đạt được số lượng hiển thị quảng cáo cần thiết để đạt được mục tiêu tiếp thị.

5.8. PPE

Thuật ngữ Facebook ads PPE là viết tắt của Page Post Engagement, được sử dụng trong Facebook Ads để định dạng quảng cáo và mục tiêu tối ưu hóa để tăng tương tác trên các bài đăng của trang Facebook của bạn. Mục tiêu của PPE là tăng cường sự tương tác của khán giả với bài đăng, ví dụ như lượt thích, bình luận, chia sẻ, và nhấp vào liên kết. 

Việc tăng cường sự tương tác này giúp cho bài đăng được đưa ra cho nhiều người hơn trên Facebook, từ đó tăng khả năng tiếp cận của trang và đưa ra được nhiều thông điệp hơn tới khách hàng tiềm năng.

5.9. Tệp khách hàng

Thuật ngữ Facebook ads tệp khách hàng (hay còn gọi là Custom Audience) là một công cụ trong quảng cáo Facebook Ads cho phép bạn tạo một danh sách khách hàng của riêng mình bằng cách tải lên các thông tin khách hàng đó như email, số điện thoại, ID Facebook hoặc các thông tin khác, sau đó Facebook sẽ phân tích và xác định các tài khoản Facebook tương ứng với các thông tin này.

Với tệp khách hàng, bạn có thể tạo quảng cáo đến những người đã từng mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ của bạn, hoặc là những người đang quan tâm đến lĩnh vực, sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn cung cấp. Tệp khách hàng còn cho phép bạn tạo khách hàng tương tự (lookalike audience) để đưa quảng cáo đến những người có hành vi và đặc điểm tương tự như khách hàng hiện tại của bạn.

5.10. Test

Trong quảng cáo Facebook, Thuật ngữ Facebook ads “test” thường được sử dụng để chỉ quá trình kiểm tra hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo. Test có thể được thực hiện trên nhiều yếu tố khác nhau trong quảng cáo, như tiêu đề, hình ảnh, mục tiêu khách hàng, vị trí đặt quảng cáo và nhiều yếu tố khác. Mục đích của việc thực hiện test là để tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo, đạt được kết quả tốt nhất.

5.11. Budget

Thuật ngữ Facebook ads “budget” là số tiền mà nhà quảng cáo đặt ra để chi tiêu cho một chiến dịch quảng cáo cụ thể. Budget có thể được đặt trên cả chiến dịch hay từng quảng cáo riêng lẻ. Nếu sử dụng hình thức trả tiền theo mô hình CPM hoặc CPC, budget sẽ được tính dựa trên số lượt hiển thị (impression) hoặc số lượt click (clicks) mà quảng cáo đó thu được. Nhà quảng cáo có thể đặt budget theo ngày, tuần, tháng hoặc một khoảng thời gian nhất định khác. Việc đặt budget phù hợp sẽ giúp nhà quảng cáo

Budget

5.12. Spent

Trong quảng cáo Facebook, Spent (tiêu tốn) là số tiền thực tế đã bỏ ra cho một chiến dịch quảng cáo hoặc một quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Nó là số tiền đã bị trừ từ tài khoản quảng cáo của bạn để chi trả cho các hiển thị, tương tác hoặc các hành động khác của khách hàng đối với quảng cáo của bạn. Spent được tính dựa trên mức giá của mỗi lượt hiển thị (CPM) hoặc mức giá trên mỗi lượt nhấp chuột (CPC) được đặt cược trong chiến dịch quảng cáo

Spent

5.13. Múi giờ

Múi giờ (múi giờ) là một khái niệm để chỉ thời gian trên thế giới được chia thành các vùng khác nhau, thường được phân biệt bởi độ chênh lệch giữa giờ địa phương và Giờ phối hợp thế giới (UTC). Điều này đảm bảo rằng mỗi nơi trên Trái Đất đều có cùng một khái niệm về thời gian, giúp cho việc đồng bộ thời gian trên toàn cầu. GIF là một loại tệp định dạng hình ảnh động, khác với khái niệm về múi giờ.

6. Kết luận

Trên đây là các thuật ngữ Facebook Ads quan trọng và phổ biến nhất khi thực hiện quảng cáo trên Facebook. Nắm vững các thuật ngữ này, bạn sẽ có nhiều kiến thức hơn về Facebook Ads, từ đó kết hợp với kinh nghiệm từ các chiến dịch thực tế để tối ưu hóa quảng cáo một cách tốt nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu rõ hơn về các thuật ngữ quảng cáo trên Facebook.

Các bài viết liên quan: